Tên thương hiệu: | GMCC |
Số mẫu: | KSN98D34UFZ3 |
MOQ: | 1 |
giá bán: | 1-8000 |
Thời gian giao hàng: | 1 tháng |
Điều khoản thanh toán: | T/T, Công Đoàn Phương Tây |
Đặc điểm kỹ thuật của máy nén lạnh
Kiểu | Loại quay Cngười áp bức |
Người mẫu | KSN98D34UFZ3 |
Loạt | SN |
Vôn | Máy phát điện DC |
chất làm lạnh | R32, v.v... |
Độ dịch chuyển (m3/h) | 9,8 |
Khả năng lam mat | 3045 |
Sức mạnh (W) | 765 |
Chiều cao máy nén (mm) | 260 |
Đường kính ống xả (mm) | 8.1 |
Đường kính ống hút (mm) | 9,8 |
Danh pháp GMCC:
Đặc trưng:
Tên thương hiệu: | GMCC |
Số mẫu: | KSN98D34UFZ3 |
MOQ: | 1 |
giá bán: | 1-8000 |
Chi tiết bao bì: | Vỏ gỗ |
Điều khoản thanh toán: | T/T, Công Đoàn Phương Tây |
Đặc điểm kỹ thuật của máy nén lạnh
Kiểu | Loại quay Cngười áp bức |
Người mẫu | KSN98D34UFZ3 |
Loạt | SN |
Vôn | Máy phát điện DC |
chất làm lạnh | R32, v.v... |
Độ dịch chuyển (m3/h) | 9,8 |
Khả năng lam mat | 3045 |
Sức mạnh (W) | 765 |
Chiều cao máy nén (mm) | 260 |
Đường kính ống xả (mm) | 8.1 |
Đường kính ống hút (mm) | 9,8 |
Danh pháp GMCC:
Đặc trưng: